I. Nguồn gốc, xuất xứ:
Chi Sả là một chi chứa khoảng 55 loài trong họ Poaceae, có nguồn gốc ở vùng nhiệt đới và ôn đới ấm của Cựu Thế giới. Chúng là các loại cỏ sống lâu năm và cao. Tên gọi thông thường là sả. Cây sả được trồng ở khắp nước ta, nhưng diện tích trồng làm thuốc không nhiều, chỉ có tính chất gia đình và chỉ dùng rễ hoặc toàn cây đào về dùng tươi hay phơi trong râm mát.
Xuất xứ: Việt Nam
II. Đặc điểm, hình dáng, hương vị:
Sả là loại cỏ sống lâu năm, mọc thành bụi, cao từ 0,8-1,5m hay hơn. Thân rễ trắng hay hơi tím. Lá hẹp, dài giống như lá lúa, mép hơi nháp. Cụm hoa gồm nhiều bông nhỏ không cuống. Toàn cây có mùi thơm đặc biệt mùi sả.
III. Công dụng:
Ngoài công dụng trong ẩm thục, Sả còn được dùng lấy tinh dầu sả làm thuốc giúp tiêu hóa tốt, đuổi muỗi, còn dùng trong công nghiệp chất thơm, làm nước hoa, xà phòng thơm…
Lá sả dùng pha nước uống cho mát và dễ tiêu hóa thức ăn.
Củ sả có tác dụng thông tiểu tiện, ra mồ hôi, chữa cảm sốt.
IV. Các món ăn từ sả:
Ốc xào sả ngó sen
Bò nướng ướp sả
Dùng làm món ăn đặc sản và cho trường hợp ăn kém chậm tiêu, viêm gan vàng da, viêm khí phế quản.
Cá nấu sả
Ếch ướp sả xào lăn
Ngoài ra, các món ăn nấu từ thịt chó, thịt dê, các món cá mắm, … cũng thường được chế biến với sả để khử mùi vị khó chịu, làm ngon miệng, dễ tiêu.
V. Sơ chế và bảo quản:
Sả bóc vỏ ngoài rửa sạch và sử dụng tùy món ăn. Có thể thái mỏng và bảo quản sả trong túi nilon và để vào tủ lạnh.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.