I. Nguồn gốc, xuất xứ:
Ở Việt Nam, trước đây rau diếp cá mọc hoang dại nhiều ở các tỉnh miền núi, trung du và đồng bằng. Ngoài Việt Nam, rau diếp cá còn xuất hiện phổ biến tại các quốc gia Nhật Bản, miền nam Trung Quốc và một số khu vực trong Đông Nam Á. Tên tiếng anh của loài cây này là heartleaf hay lizard tail xuất phát từ ngoại hình của nó. Theo ngôn ngữ của người Việt Nam, cây rau diếp cá có tên hán tự là ngư tinh thảo vì nó có mùi tanh như mùi cá.
Xuất xứ: Việt Nam
II. Đặc điểm, hình dáng, hương vị:
Rau diếp cá thuộc nhóm cây thảo, sống lâu năm, cao khoảng chừng 20 – 40 cm. Thân rễ diếp cá mọc ngầm dưới mặt đất. Rau diếp cá có hoa màu vàng nhạt và lá cây hình tim, màu xanh sẫm, mọc so le. Lá diếp cá khi vò nát có mùi hơi tanh như mùi cá.
III. Công dụng:
Ở Việt Nam, người dân dùng diếp cá như một loại rau gia vị hoặc dược liệu để cải thiện một số tình trạng sức khỏe bằng cách ăn sống hoặc xay, ép làm nước uống. Theo y học cổ truyền, diếp cá có vị chua, tính hơi hàn. vào kinh can và phế. Tác dụng thẩm thấp, thanh nhiệt, chỉ khái, hóa đờm, lợi thấp và tiêu thũng.
IV. Các món ăn từ rau diếp cá:
Trong ẩm thực, nhiều người thường ăn diếp cá cùng với các loại rau thơm khác như rau kinh giới, rau húng lủi, xà lách… thường trồng loại cây này để ăn kèm với các món ăn khác tăng mùi vị cho món ăn như cá chiên, bánh xèo, bánh khọt, gỏi cuốn, …
V. Sơ chế và bảo quản:
Chọn ngọn lá non, sau khi hái về, rau diếp cá sẽ được rửa sạch để ăn sống hoặc bảo quản trong túi nilon và để vào tủ lạnh sẽ giúp cho rau luôn đảm bảo độ tươi.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.